Thực đơn
Amanda Nunes Thống kêThống kê thành tích chuyên nghiệp | ||
24 trận | 20 thắng | 4 thua |
Bằng knockout | 13 | 2 |
Bằng submission | 3 | 1 |
Bằng quyết định trọng tài | 4 | 1 |
KQ | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 20–4 | Felicia Spencer | Decision (unanimous) | UFC 250 | 6 tháng 6 năm 2020 | 5 | 5:00 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | Bảo vệ đai featherweight. |
Thắng | 19–4 | Germaine de Randamie | Decision (unanimous) | UFC 245 | 14 tháng 12 năm 2019 | 5 | 5:00 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | Bảo vệ đai bantamweight. |
Thắng | 18–4 | Holly Holm | TKO (đá và đấm) | UFC 239 | 6 tháng 7 năm 2019 | 1 | 4:10 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | Bảo vệ đai bantamweight. Performance of the Night. |
Thắng | 17–4 | Cris Cyborg | KO (đấm) | UFC 232 | 29 tháng 12 năm 2018 | 1 | 0:51 | Hoa Kỳ, Inglewood, California | Giành đai featherweight. Performance of the Night. |
Thắng | 16–4 | Raquel Pennington | TKO (đấm) | UFC 224 | 12 tháng 5 năm 2018 | 5 | 2:36 | Brasil, Rio de Janeiro | Bảo vệ đai bantamweight. |
Có Win | 15–4 | Valentina Shevchenko | Decision (split) | UFC 215 | 9 tháng 9 năm 2017 | 5 | 5:00 | Canada, Edmonton, Alberta | Bảo vệ đai bantamweight. |
Thắng | 14–4 | Ronda Rousey | TKO (đấm) | UFC 207 | 30 tháng 12 năm 2016 | 1 | 0:48 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | Bảo vệ đai bantamweight. Performance of the Night. |
Thắng | 13–4 | Miesha Tate | Submission (khóa cổ) | UFC 200 | 9 tháng 7 năm 2016 | 1 | 3:16 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | Giành đai bantamweight]]. Performance of the Night. |
Thắng | 12–4 | Valentina Shevchenko | Decision (unanimous) | UFC 196 | 5 tháng 3 năm 2016 | 3 | 5:00 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | |
Thắng | 11–4 | Sara McMann | Submission (khóa cổ) | UFC Fight Night: Teixeira vs. Saint Preux | 8 tháng 8 năm 2015 | 1 | 2:53 | Hoa Kỳ, Nashville, Tennessee | Performance of the Night. |
Thắng | 10–4 | Shayna Baszler | TKO (đá đùi) | UFC Fight Night: Maia vs. LaFlare | 21 tháng 3 năm 2015 | 1 | 1:56 | Brasil, Rio de Janeiro | |
Thua | 9–4 | Cat Zingano | TKO (gối và đấm) | UFC 178 | 27 tháng 9 năm 2014 | 3 | 1:21 | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | |
Thắng | 9–3 | Germaine de Randamie | TKO (gối) | UFC: Fight for the Troops 3 | 6 tháng 11 năm 2013 | 1 | 3:56 | Hoa Kỳ, Fort Campbell, Kentucky | |
Thắng | 8–3 | Sheila Gaff | TKO (đấm và gối) | UFC 163 | 3 tháng 8 năm 2013 | 1 | 2:08 | Brasil, Rio de Janeiro | |
Thua | 7–3 | Sarah D'Alelio | Decision (unanimous) | Invicta FC 4: Esparza vs. Hyatt | 5 tháng 1 năm 2013 | 3 | 5:00 | Hoa Kỳ, Kansas City, Kansas | |
Thắng | 7–2 | Raquel Pa'aluhi | Submission (khóa cổ) | Invicta FC 2: Baszler vs. McMann | 28 tháng 7 năm 2012 | 1 | 2:24 | Hoa Kỳ, Kansas City, Kansas | |
Thua | 6–2 | Alexis Davis | TKO (đấm) | Strikeforce: Barnett vs. Kharitonov | 10 tháng 9 năm 2011 | 2 | 4:53 | Hoa Kỳ, Cincinnati, Ohio | Bantamweight debut. |
Thắng | 6–1 | Julia Budd | KO (đấm) | Strikeforce Challengers: Woodley vs. Saffiedine | 7 tháng 1 năm 2011 | 1 | 0:14 | Hoa Kỳ, Nashville, Tennessee | |
Thắng | 5–1 | Ediane Gomes | TKO (đấm) | Bitetti Combat 6 | 25 tháng 2 năm 2010 | 2 | 3:00 | Brasil, Brasília | |
Thắng | 4–1 | Vanessa Porto | TKO (khóa góc) | Samurai FC 2: Warrior's Return | 12 tháng 12 năm 2009 | 2 | 5:00 | Brasil, Curitiba | |
Thắng | 3–1 | Deise Lee Rocha | TKO (đấm) | Samurai Fight Combat | 12 tháng 9 năm 2009 | 1 | 1:08 | Brasil, Curitiba | |
Thắng | 2–1 | Ana Maria Índia | TKO (đấm) | Prime: MMA Championship 3 | 1 tháng 7 năm 2009 | 1 | 0:47 | Brasil, Salvador | |
Thắng | 1–1 | Paty Barbosa | TKO (khóa góc) | Demo Fight 3 | 24 tháng 5 năm 2008 | 1 | 0:11 | Brasil, Salvador | |
Thua | 0–1 | Ana Maria Índia | Submission (cánh tay) | Prime: MMA Championship 2 | 8 tháng 3 năm 2008 | 1 | 0:35 | Brasil, Salvador | Featherweight debut. |
Thứ tự | Sự kiện | Trận | Ngày | Hội họp | Tp. | Mua PPV |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | UFC 200 | Tate vs. Nunes | Ngày 9 tháng 7 năm 2016 | T-Mobile Arena | Hoa Kỳ, Las Vegas, Nevada | 1.009.000 |
2. | UFC 207 | Nunes vs. Rousey | Ngày 30 tháng 12 năm 2016 | T-Mobile Arena | Hoa Kỳ, Las Vegas | 1.100.000 |
3. | UFC 215 | Nunes vs. Shevchenko 2 | Ngày 9 tháng 9 năm 2017 | Rogers Place | Canada, Edmonton, Alberta | 100.000 |
4. | UFC 224 | Nunes vs. Pennington | Ngày 12 tháng 5 năm 2018 | Đấu trường Jeunesse | Brasil, Rio de Janeiro | 85.000 |
Tổng doanh số | 2.294.000 | |||||
Thực đơn
Amanda Nunes Thống kêLiên quan
Amanda Seyfried Amanda Bynes Amanda Nunes Amanda Nguyễn Amanda Obdam Amanda Petrusich Amanda Holden Amanda Lee Amanda Michalka Amanda PeetTài liệu tham khảo
WikiPedia: Amanda Nunes http://www.espn.com/mma/story/_/id/25642719/amanda... http://www.espn.com/mma/ufc/story/_/id/26374996 http://fansided.com/2014/04/08/amanda-nunes-injure... http://www.fightful.com/amanda-nunes-credits-relat... http://www.fightline.com/ufc-178-results-cat-zinga... http://www.mmafighting.com/2014/4/3/5579176/amanda... http://mmajunkie.com/2015/08/ufc-fight-night-73-re... http://mmajunkie.com/2016/07/ufc-200-results-amand... http://mmajunkie.com/news/22157/fight-path-from-sm... http://mmajunkie.com/news/23816/amanda-nunes-out-o...